TRANG CHỦ
Sản phẩm
Lovibond-Colour
Máy so màu tự động (Ánh sáng phản chiếu)
Máy so màu để bàn serie RT 650 & 850

Máy quang phổ so màu RT 650 và RT 850 có thiết kế nhỏ gọn, để bàn, có góc đo hình cầu khuếch tán/8° hoặc góc quang hình học 0/45 cho thông tin màu sắc nhanh, chính xác.
Các thiết bị so màu này cung cấp các phép đo riêng biệt và độc lập trong nhiều hệ thống so màu khác nhau.
Kết hợp với gói phần mềm OnColorTM có thể được tải về, phân tích chi tiết và lưu không giới hạn thời gian trên máy PC.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để cùng thảo luận chi tiết ứng dụng của bạn.
SẢN PHẨM
|
Model |
Ứng dụng |
Thang màu tiêu chuẩn |
 |
RT 650 (diffuse/8°) Máy quang phổ so màu nhỏ gọn |
Sản phẩm vải dệt
Sơn
Thực phẩm & Nước giải khát
Sản phẩm vệ sinh cá nhân
Sản phẩm y tế
Nhựa
Hóa chất
Dược phẩm & Mỹ phẩm |
CIE 94
CIE L* u* v* Colour Space
CIE L*a*b
CIELAB (L*C*h)
CMC Tolerancing
Hunter Lab
Metamerism index
Whiteness Index (ASTM E 313)
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Yellowness Index (ASTM E 313)
Delta E* colour difference
Miscommunication of Colour Data
Spectral data
|
 |
RT 650 Expert Package: RT 650 & OnColorTM Premium |
Hó chất
Sơn
Thực phẩm & Nước giải khát
Sản phẩm vệ sinh cá nhân
Nhựa
Sản phẩm vải dệt |
CIE 94
CIE L* u* v* Colour Space
CIE L*a*b
CIELAB (L*C*h)
CMC Tolerancing
Hunter Lab
Metamerism index
Whiteness Index (ASTM E 313)
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Yellowness Index (ASTM E 313)
Delta E* colour difference
Miscommunication of Colour Data
Spectral data
|
 |
RT850i Máy quang phổ so màu để bàn |
Thực phẩm & Nước giải khát
Sản phẩm vệ sinh cá nhân
Nhựa
Sản phẩm vải dệt
Hóa chất
Sơn
Sản phẩm y tế
Dược phẩm & Mỹ phẩm |
CIE 94
CIE L* u* v* Colour Space
CIE L*a*b
CIELAB (L*C*h)
CMC Tolerancing
Hunter Lab
Metamerism index
Whiteness Index (ASTM E 313)
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Yellowness Index (ASTM E 313)
Delta E* colour difference
Miscommunication of Colour Data
Spectral data
|
 |
RT850i Executive Package: RT850i & OnColorTM Premium |
Hóa chất
Sơn
Thực phẩm & Nước giải khát
Sản phẩm vệ sinh cá nhân
Nhựa
Sản phẩm vải dệt
Sản phẩm y tế
Dược phẩm & Mỹ phẩm |
CIE 94
CIE L* u* v* Colour Space
CIE L*a*b
CIELAB (L*C*h)
CMC Tolerancing
Hunter Lab
Metamerism index
Whiteness Index (ASTM E 313)
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Yellowness Index (ASTM E 313)
Delta E* colour difference
Miscommunication of Colour Data
Spectral data
|
 |
RT850f Flour Grading Package/So màu bột mỳ |
Thực phẩm & Nước giải khát |
CIE 94
CIE L* u* v* Colour Space
CIE L*a*b
CIELAB (L*C*h)
CMC Tolerancing
Hunter Lab
Metamerism index
Whiteness Index (ASTM E 313)
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Yellowness Index (ASTM E 313)
Delta E* colour difference
Miscommunication of Colour Data
Spectral data
|